Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăng gia"
tăng trưởng
gia tăng
tăng lên
tăng thêm
làm tăng
mở rộng
sự tăng
sự tăng thêm
tăng giá
tăng
leo thang
khuếch đại
lớn thêm
tăng gia sản xuất
tăng gia sưu thuế
tăng cường
phát triển
mở rộng quy mô
tăng trưởng kinh tế
tăng trưởng sản xuất