Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăng viện"
hỗ trợ
tăng cường
gia cố
quân tiếp viện
cột trụ
chống đỡ
kỵ binh
dự phòng
hậu viện
tiếp sức
cứu viện
bổ sung
củng cố
phục vụ
hỗ trợ thêm
điều động
tăng cường lực lượng
hỗ trợ quân sự
tiếp viện
cứu trợ