Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tăngbo"
chuyển
vận chuyển
đổi tàu
đổi xe
chuyển tiếp
chuyển chỗ
đi tiếp
đi chuyển
tăng cường
đi qua
băng qua
trung chuyển
chuyển giao
đi lại
thay đổi phương tiện
đi tiếp tục
chuyển hướng
đi sang
đi tiếp tục
đi qua sông