Từ đồng nghĩa với "tăngbo"

chuyển vận chuyển đổi tàu đổi xe
chuyển tiếp chuyển chỗ đi tiếp đi chuyển
tăng cường đi qua băng qua trung chuyển
chuyển giao đi lại thay đổi phương tiện đi tiếp tục
chuyển hướng đi sang đi tiếp tục đi qua sông