Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tĩn"
tín nhiệm
niềm tin
tin tưởng
sự tin tưởng
sự tín nhiệm
uy tín
danh vọng
sự tán thành
sự nổi tiếng
danh tiếng
sự cho chịu
sự hoan nghênh
sự tôn vinh
sự thừa nhận
công nhận
tin
tín dụng
tín chỉ
tiền gửi ngân hàng
sự chú ý