Từ đồng nghĩa với "tĩn"

tín nhiệm niềm tin tin tưởng sự tin tưởng
sự tín nhiệm uy tín danh vọng sự tán thành
sự nổi tiếng danh tiếng sự cho chịu sự hoan nghênh
sự tôn vinh sự thừa nhận công nhận tin
tín dụng tín chỉ tiền gửi ngân hàng sự chú ý