Từ đồng nghĩa với "tĩnh học"

bất động không di chuyển không động ổn định
không hoạt động không thay đổi tĩnh tĩnh lặng
tĩnh tại cân bằng tĩnh mạch tĩnh điện
tĩnh lực tĩnh trạng tĩnh hình tĩnh khối
tĩnh không tĩnh chất tĩnh lý tĩnh học