Từ đồng nghĩa với "tĩnh khí tầng"

tầng không khí tĩnh khí quyển tĩnh khí tượng vi mô lớp không khí tĩnh
khí tĩnh khí tầng khí quyển khí hậu tĩnh
khí hậu vi mô khí quyển vi mô khí tĩnh tại khí tĩnh tầng
khí tĩnh lớp khí tĩnh địa phương khí tĩnh khu vực khí tĩnh bề mặt
khí tĩnh tầng thấp khí tĩnh tầng cao khí tĩnh không gian khí tĩnh thời tiết