Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tĩnh thổ"
tịnh độ
cực lạc
niết bàn
thiên đường
cõi phúc
cõi an lạc
cõi hạnh phúc
cõi thanh tịnh
cõi vĩnh hằng
cõi siêu thoát
cõi vô ưu
cõi giải thoát
cõi bình yên
cõi tịnh
cõi thánh
cõi thần tiên
cõi mộng
cõi hư không
cõi vĩnh cửu
cõi chân như