Từ đồng nghĩa với "tĩnh thổ"

tịnh độ cực lạc niết bàn thiên đường
cõi phúc cõi an lạc cõi hạnh phúc cõi thanh tịnh
cõi vĩnh hằng cõi siêu thoát cõi vô ưu cõi giải thoát
cõi bình yên cõi tịnh cõi thánh cõi thần tiên
cõi mộng cõi hư không cõi vĩnh cửu cõi chân như