Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tũm"
rơi
rớt
ngã
rơi xuống
rơi tõm
rơi tỏm
rơi lộp độp
rơi ầm
rơi bõm
rơi bùng
rơi lộp bộp
rơi lộp bộp xuống nước
rơi xuống nước
rơi xuống giếng
rơi xuống ao
rơi xuống hồ
rơi xuống đất
rơi xuống bùn
rơi xuống cát
rơi xuống vũng