Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tơ hồng"
tình duyên
nguyệt lão
ông tơ
sợi chỉ đỏ
lễ tơ hồng
kết hôn
hôn nhân
tình yêu
duyên phận
truyền thuyết
cây kí sinh
cây chủ
tơ
hồng
sợi tơ
tơ nhện
tơ lụa
tơ sợi
tơ mịn
tơ vàng