Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tơ mành"
tơ mơ
tơ
mành
lưới
màn
màn hình lụa
bản in lụa
sợi tơ
tình yêu
vương vấn
mối tình
tình cảm
sợi chỉ
tơ nhện
tơ hồng
tơ lụa
tơ mịn
tơ mảnh
tơ mỏng
tơ dệt