Từ đồng nghĩa với "tơi rụng"

rơi rụng hao hụt mất mát thất thoát
rơi vãi bị mất giảm sút suy giảm
bị hao bị rơi bị lạc bị tản mát
bị phân tán bị rời rạc bị tơi bị rụng
bị xô đẩy bị lãng phí bị tiêu hao bị thất lạc