Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tơi rụng"
rơi rụng
hao hụt
mất mát
thất thoát
rơi vãi
bị mất
giảm sút
suy giảm
bị hao
bị rơi
bị lạc
bị tản mát
bị phân tán
bị rời rạc
bị tơi
bị rụng
bị xô đẩy
bị lãng phí
bị tiêu hao
bị thất lạc