Từ đồng nghĩa với "tơlơmơt úd"

mộng giấc mơ huyễn hoặc
ảo tưởng tưởng tượng kỳ diệu huyền bí
mơ mộng mơ hồ mê hoặc mê mẩn
khát khao mong ước hy vọng tìm kiếm
trăn trở đam mê thích thú khao khát