Từ đồng nghĩa với "tơnghen rơnghen"

tơnggen tơng tơng tơnghệ
tơnghệ thuật tơnghệ sĩ tơnghệ sỹ tơnghệ thuật
tơnghệ học tơnghệ gia tơnghệ thuật tơnghệ sĩ
tơnghệ sỹ tơnghệ thuật tơnghệ học tơnghệ gia
tơnghệ thuật tơnghệ sĩ tơnghệ sỹ tơnghệ thuật