Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tơrơt"
tin tưởng
đặt niềm tin
giao phó
phó thác
tin cậy
tín nhiệm
trông cậy
hy vọng
kỳ vọng
dựa vào
tin vào
chắc chắn
đảm bảo
cam kết
hứa hẹn
tín dụng
tín thác
tín nhiệm
đáng tin
đáng cậy