Từ đồng nghĩa với "tư bản khả biến"

vốn có thể thay đổi di động không ổn định vốn lưu động
vốn đầu tư vốn sản xuất vốn thay thế vốn linh hoạt
vốn biến động vốn tạm thời vốn chuyển đổi vốn hoạt động
vốn ngắn hạn vốn thay đổi vốn không cố định vốn dễ thay đổi
vốn không bền vững vốn có thể điều chỉnh vốn không ổn định vốn không cố định