Từ đồng nghĩa với "tư cách"

tư cách pháp lý quyền hạn vai trò bản lãnh
khả năng địa vị chức vụ phẩm chất
uy tín danh dự trách nhiệm nghĩa vụ
tiêu chuẩn điều kiện cương vị chức năng
tính cách nhân cách tính chất đặc điểm