Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư cách"
tư cách pháp lý
quyền hạn
vai trò
bản lãnh
khả năng
địa vị
chức vụ
phẩm chất
uy tín
danh dự
trách nhiệm
nghĩa vụ
tiêu chuẩn
điều kiện
cương vị
chức năng
tính cách
nhân cách
tính chất
đặc điểm