Từ đồng nghĩa với "tư cách pháp nhân"

pháp nhân doanh nghiệp tổ chức công ty
hội đoàn tổ chức kinh tế cơ sở kinh doanh đơn vị kinh doanh
tư cách doanh nghiệp tư cách tổ chức tư cách pháp lý cá nhân pháp nhân
tư cách pháp lý của tổ chức tư cách pháp lý của doanh nghiệp tư cách pháp lý của hội đoàn tư cách pháp lý của cơ sở kinh doanh
tư cách pháp lý của đơn vị kinh doanh tổ chức pháp nhân cơ sở pháp nhân đơn vị pháp nhân