Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư cấp"
giúp đỡ
hỗ trợ
cung cấp
tài trợ
đầu tư
phụ giúp
bảo trợ
hỗ trợ vật chất
cứu trợ
tặng cho
cung ứng
đóng góp
bổ sung
hỗ trợ tài chính
cấp phát
phân phối
tiếp tế
cung cấp vật chất
hỗ trợ cá nhân
hỗ trợ cộng đồng