Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư hiềm"
riêng tư
đời tư
quyền riêng tư
sự riêng tư
sự kín đáo
kín đáo
bí mật
sự bí mật
che giấu
ẩn dật
cô lập
sự cách biệt
tách biệt
xa cách
sự xa lánh
rút lui
đóng cửa
yên tĩnh
mối hiềm khích
mối thù
sự thù hằn