Từ đồng nghĩa với "tư kín"

tư lự tự kỷ tự cô lập tự nhốt
tự lập tự thân tự chủ tự nguyện
tự do tự tách tự ẩn tự biệt
tự tách biệt tự rút lui tự xa lánh tự cách ly
tự suy nghĩ tự mày mò tự tìm hiểu tự nghiên cứu