Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư kín"
tư lự
tự kỷ
tự cô lập
tự nhốt
tự lập
tự thân
tự chủ
tự nguyện
tự do
tự tách
tự ẩn
tự biệt
tự tách biệt
tự rút lui
tự xa lánh
tự cách ly
tự suy nghĩ
tự mày mò
tự tìm hiểu
tự nghiên cứu