Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư liệu tao động"
tư liệu sản xuất
công cụ sản xuất
nguyên liệu
nhiên liệu
vật liệu
thiết bị
công cụ
hàng hóa
tài nguyên
đối tượng lao động
sản phẩm
phương tiện sản xuất
công nghệ
máy móc
dụng cụ
vật tư
hệ thống sản xuất
tài sản
nguồn lực
công cụ hỗ trợ