Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư lập"
tự lập
độc lập
tự quản
tự trị
riêng
không phụ thuộc
biệt lập
tự cung tự cấp
tự duy trì
tự hỗ trợ
tự cung cấp
người độc lập
người không phụ thuộc
không lệ thuộc
không liên quan
tự định hướng
sống tự do
cá nhân
đủ sung túc
không tuỳ thuộc