Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư nhân"
tư thục
cá nhân
riêng tư
riêng
riêng lẻ
độc quyền
tách biệt
độc lập
dân lập
cô lập
không công khai
hậu trường
đặc biệt
bí mật
xí nghiệp tư nhân
cơ sở sản xuất tư nhân
hiệu may tư nhân
tư
cá nhân hóa
tư nhân hóa
tư lợi