Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư thái"
tư thế
dáng
điệu
phong tư
dáng đi
phong cách
cử chỉ
thái độ
hình dáng
tư thế đứng
tư thế ngồi
tư thế đi
tư thế nằm
tư thế hoạt động
tư thế giao tiếp
tư thế biểu diễn
tư thế thể hiện
tư thế tự nhiên
tư thế nghiêm trang
tư thế thoải mái