Từ đồng nghĩa với "tư thông"

mật mờ lén lút bất chính liên hệ ngầm
tiếp xúc ngầm mưu phản thông đồng thông tin bí mật
giao dịch ngầm quan hệ bất chính thông tin lén lút kế hoạch bí mật
mưu đồ thỏa thuận ngầm hợp tác lén lút đi đêm
thông tin không chính thức giao tiếp bí mật mối quan hệ mờ ám thông tin riêng tư