Từ đồng nghĩa với "tư thục"

trường tư trường dân lập trường tư thục
riêng tư riêng cá nhân độc lập
tách biệt độc quyền cô lập hướng nội
thích ẩn dật ẩn dật thích sống cách biệt đóng cửa
riêng lẻ dân lập khép kín tư nhân