Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư thục"
trường tư
trường dân lập
trường tư thục
tư
riêng tư
riêng
cá nhân
độc lập
tách biệt
độc quyền
cô lập
hướng nội
thích ẩn dật
ẩn dật
thích sống cách biệt
đóng cửa
riêng lẻ
dân lập
khép kín
tư nhân