Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tư tâm"
tâm địa
ý định
tâm trí
bận tâm
quan tâm
chăm sóc
trí óc
đầu óc
tinh thần
ý nghĩ
lòng
trí tuệ
nhận thức
lưu tâm
chú ý
sự chú tâm
cẩn thận
coi chừng
trí lực
tâm hồn
lo lắng