Từ đồng nghĩa với "tư vị"

thiên vị một phía nghiêng bán phần
riêng phần một phần định kiến thiên lệch
không công bằng không khách quan đơn phương chủ quan
có phần không toàn diện không đồng đều không trung lập
một chiều không công bằng không toàn vẹn không khách quan