Từ đồng nghĩa với "tư đồ"

tài sản vật có giá trị tài sản cá nhân tài sản vật chất
tài sản hữu hình đồ dùng cá nhân tài sản công tài sản chung
tài sản thừa kế tài sản cố định tài sản lưu động tài sản vô hình
tài sản tài chính tài sản thương mại tài sản đầu tư tài sản quý giá
tài sản di sản tài sản văn hóa tài sản trí tuệ tài sản sinh kế