Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưa"
rỉ
chảy
tứa ra
mồ hôi
nhựa
vết loét
sưng
đau
bệnh
miệng
lưỡi
vết thương
nước
dịch
mủ
tổn thương
bong
trầy
sát
vết