Từ đồng nghĩa với "tưmba"

rumba múa rumba điệu rumba nhảy rumba
vũ điệu rumba tango salsa múa salsa
điệu salsa vũ điệu salsa múa Latin vũ điệu Latin
múa khiêu vũ điệu nhảy múa vũ đạo
khiêu vũ nhảy múa vũ công điệu nhảy Latin