Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưng tưng"
tăng tằng
lung linh
nhảy nhót
vui vẻ
hớn hở
tưng bừng
sôi nổi
hào hứng
vui tươi
nhộn nhịp
khấp khểnh
lả lướt
vui mừng
tưng bừng
điệu đà
nhí nhảnh
tinh nghịch
vui vẻ
hồn nhiên
tinh tế