Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưu trữ"
lưu trữ
cất giữ
bảo quản
sắp xếp
hệ thống hóa
quản lý
tổ chức
lưu giữ
tích trữ
để dành
cất nhắc
thu thập
tổng hợp
kiểm kê
phân loại
lưu kho
tài liệu hóa
điều phối
truy xuất
khai thác