Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưu động"
lưu động
di động
thay đổi
biến động
chuyển động
di chuyển
linh hoạt
không cố định
không ổn định
thường xuyên thay đổi
đi lại
xuất hiện
tạm thời
đi rong
đi lang thang
không ngừng
thường xuyên
đi khắp
đi xa
đi vòng