Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tươi mưởi"
tươi tắn
tươi sáng
tươi vui
tươi mới
tươi mát
tươi rói
tươi cười
tươi tỉnh
tươi đẹp
tươi thắm
tươi trẻ
tươi ngon
tươi mẻ
tươi tắn
tươi hồng
tươi tắn
tươi phơi phới
tươi sảng khoái
tươi rạng rỡ
tươi lựu