Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tươi trẻ"
trẻ trung
tươi tắn
tràn đầy sức sống
sôi nổi
năng động
khỏe khoắn
vui vẻ
hạnh phúc
tươi vui
tươi sáng
đầy sức sống
trẻ con
trẻ trung năng động
tươi mới
tươi mát
tươi đẹp
tươi thắm
tươi tỉnh
tươi cười
tươi rói