Từ đồng nghĩa với "tươi vưi"

vui vẻ hạnh phúc phấn khởi tươi tắn
rạng rỡ sảng khoái hồ hởi vui mừng
tươi sáng khỏe khoắn năng động tràn đầy sức sống
đầy năng lượng vui tươi thích thú đầy hứng khởi
tươi mới sinh động tươi tỉnh vui vẻ