Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương giao"
hợp tác
tương hỗ
trao đổi
có đi có lại
tương tác
giao thiệp
kết thân
liên kết
hợp tác xã
đối tác
giao lưu
thông thương
kết nối
hợp đồng
đối thoại
thảo luận
chia sẻ
phối hợp
giao tiếp
tương tác xã hội