Từ đồng nghĩa với "tương giao"

hợp tác tương hỗ trao đổi có đi có lại
tương tác giao thiệp kết thân liên kết
hợp tác xã đối tác giao lưu thông thương
kết nối hợp đồng đối thoại thảo luận
chia sẻ phối hợp giao tiếp tương tác xã hội