Từ đồng nghĩa với "tương hợp"

phù hợp tương thích thích hợp hài hòa
đồng nhất nhất quán hợp hợp tác
có khả năng có thể thích nghi có thể kết hợp thông cảm
kết hợp tốt đồng dư có thể trộn lẫn tương đồng
tương xứng hợp lý đồng bộ tương quan