Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương kiến"
gặp nhau
trông thấy nhau
gặp gỡ
gặp mặt
gặp lại
gặp bỡ
gặp gỡ nhau
thời tương lai
tương lai
sắp tới
sắp xảy ra
đang mở ra
sắp đến
sau này
vị lai
đang đến gần
sẽ gặp
hẹn gặp
hẹn hò
hẹn gặp nhau