Từ đồng nghĩa với "tương ky"

tương kị kỵ nhau ghét nhau không hợp
không ưa mâu thuẫn đối kháng xung khắc
không tương thích không hòa hợp thù địch bất hòa
cạnh tranh đối lập khó chịu khó gần
khó ưa không thích chống đối bất đồng