Từ đồng nghĩa với "tương lai học"

tương lai dự báo dự đoán khoa học tương lai
nghiên cứu tương lai phân tích xu thế khoa học xã hội tương lai học thuật
tương lai chiến lược khoa học dự báo tương lai bền vững tương lai công nghệ
tương lai kinh tế tương lai nhân loại tương lai văn hóa tương lai môi trường
tương lai chính trị tương lai giáo dục tương lai xã hội tương lai toàn cầu