Từ đồng nghĩa với "tương thân"

mối quan hệ tương thân sự tương đồng sự tương tự điểm giống nhau
sự giống nhau nét tương tự sự đồng dạng sự tương ứng
mối liên hệ sự liên kết tình cảm thân thiết tình bạn
sự gắn bó tình thân sự đồng nhất sự hòa hợp
sự kết nối sự đồng cảm tình yêu thương sự chia sẻ