Từ đồng nghĩa với "tương tri"

tương tri hiểu nhau biết rõ lòng nhau thấu hiểu
thông cảm cảm thông đồng cảm cùng quan điểm
cùng suy nghĩ cùng cảm xúc cùng ý kiến cùng nhận thức
cùng hiểu biết tương đồng hòa hợp gắn bó
kết nối thân thiết gần gũi tương tác