Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương trí"
hiểu nhau
thấu hiểu
thông cảm
biết rõ
cảm thông
đồng cảm
tương đồng
cùng quan điểm
cùng suy nghĩ
cùng cảm xúc
thấu đáo
nhận thức
nhận biết
tương tác
giao tiếp
trò chuyện
chia sẻ
hòa hợp
thân thiết
gắn bó