Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tương tế"
tương hỗ
hợp tác
có đi có lại
sự nhân nhượng
sự phụ thuộc lẫn nhau
tính tương hỗ
trao đổi
sự trao đổi
tương tác
hoán đổi
hỗ trợ lẫn nhau
giúp đỡ lẫn nhau
chia sẻ
đối tác
liên kết
hợp đồng
tương đồng
tương tác xã hội
hợp tác xã hội
cộng tác