Từ đồng nghĩa với "tương đẹ"

ươm nuôi chăm sóc trồng
phát triển bón thả hái
chọn cấy gieo tưới
bảo vệ chăm bón kích thích phát triển
đưa vào đem thả nuôi dưỡng chuyển giao