Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưẩn tự"
tuần tự
theo thứ tự
lần lượt
tiến hành
trình tự
đúng trình tự
liên tiếp
kế tiếp
tiến tới
tiến triển
bước đi
giai đoạn
thứ tự
chạy theo
đi theo
tiến lên
tiến bước
đi lần lượt
thực hiện theo
thực hiện lần lượt
tiến hành từng bước