Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tưổng luông"
buông tuông
hình như
có vẻ
đường như
tưởng chừng
có lẽ
có thể
hơi
như là
dường như
có thể là
có vẻ như
có thể nói
có thể thấy
có thể nghĩ
có thể hiểu
có thể cảm nhận
có thể đoán
có thể nhận ra
có thể suy luận