Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tướn eo"
tướn eo
uốn éo
vênh váo
duyên dáng
mềm mại
điệu đà
thướt tha
mượt mà
khêu gợi
quyến rũ
thanh thoát
trang nhã
khiêu khích
lả lướt
mê hoặc
đỏng đảnh
lả lướt
điệu bộ
thái độ
tự phụ