Từ đồng nghĩa với "tướn eo"

tướn eo uốn éo vênh váo duyên dáng
mềm mại điệu đà thướt tha mượt mà
khêu gợi quyến rũ thanh thoát trang nhã
khiêu khích lả lướt mê hoặc đỏng đảnh
lả lướt điệu bộ thái độ tự phụ